Đổi tiền GBP sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

Bảng Anh sang Đô-la Suriname

1.000 gbp
40.511,30 srd

£1,000 GBP = $40,51 SRD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Suriname
1 GBP40.51130 SRD
5 GBP202.55650 SRD
10 GBP405.11300 SRD
20 GBP810.22600 SRD
50 GBP2,025.56500 SRD
100 GBP4,051.13000 SRD
250 GBP10,127.82500 SRD
500 GBP20,255.65000 SRD
1000 GBP40,511.30000 SRD
2000 GBP81,022.60000 SRD
5000 GBP202,556.50000 SRD
10000 GBP405,113.00000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Bảng Anh
1 SRD0.02468 GBP
5 SRD0.12342 GBP
10 SRD0.24685 GBP
20 SRD0.49369 GBP
50 SRD1.23423 GBP
100 SRD2.46845 GBP
250 SRD6.17113 GBP
500 SRD12.34225 GBP
1000 SRD24.68450 GBP
2000 SRD49.36900 GBP
5000 SRD123.42250 GBP
10000 SRD246.84500 GBP