10 Rupee Ấn Độ sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền INR sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 inr
0,48 pln

₹1,000 INR = zł0,04833 PLN

Mid-market exchange rate at 20:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Zloty Ba Lan
1 INR0.04833 PLN
5 INR0.24166 PLN
10 INR0.48332 PLN
20 INR0.96665 PLN
50 INR2.41662 PLN
100 INR4.83324 PLN
250 INR12.08310 PLN
300 INR14.49972 PLN
500 INR24.16620 PLN
600 INR28.99944 PLN
1000 INR48.33240 PLN
2000 INR96.66480 PLN
5000 INR241.66200 PLN
10000 INR483.32400 PLN
25000 INR1,208.31000 PLN
50000 INR2,416.62000 PLN
100000 INR4,833.24000 PLN
1000000 INR48,332.40000 PLN
1000000000 INR48,332,400.00000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Rupee Ấn Độ
1 PLN20.69010 INR
5 PLN103.45050 INR
10 PLN206.90100 INR
20 PLN413.80200 INR
50 PLN1,034.50500 INR
100 PLN2,069.01000 INR
250 PLN5,172.52500 INR
500 PLN10,345.05000 INR
1000 PLN20,690.10000 INR
2000 PLN41,380.20000 INR
5000 PLN103,450.50000 INR
10000 PLN206,901.00000 INR