Rupee Ấn Độ sang Đô-la Brunei

Đổi tiền INR sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
161,92 bnd

₹1,000 INR = B$0,01619 BND

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Brunei
1 INR0.01619 BND
5 INR0.08096 BND
10 INR0.16192 BND
20 INR0.32385 BND
50 INR0.80962 BND
100 INR1.61923 BND
250 INR4.04808 BND
300 INR4.85769 BND
500 INR8.09615 BND
600 INR9.71538 BND
1000 INR16.19230 BND
2000 INR32.38460 BND
5000 INR80.96150 BND
10000 INR161.92300 BND
25000 INR404.80750 BND
50000 INR809.61500 BND
100000 INR1,619.23000 BND
1000000 INR16,192.30000 BND
1000000000 INR16,192,300.00000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Rupee Ấn Độ
1 BND61.75780 INR
5 BND308.78900 INR
10 BND617.57800 INR
20 BND1,235.15600 INR
50 BND3,087.89000 INR
100 BND6,175.78000 INR
250 BND15,439.45000 INR
500 BND30,878.90000 INR
1000 BND61,757.80000 INR
2000 BND123,515.60000 INR
5000 BND308,789.00000 INR
10000 BND617,578.00000 INR