Rupee Ấn Độ sang Đô-la Brunei
Đổi tiền INR sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la Brunei
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupee Ấn Độ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Brunei | |
---|---|
1 INR | 0.01619 BND |
5 INR | 0.08096 BND |
10 INR | 0.16192 BND |
20 INR | 0.32385 BND |
50 INR | 0.80962 BND |
100 INR | 1.61923 BND |
250 INR | 4.04808 BND |
300 INR | 4.85769 BND |
500 INR | 8.09615 BND |
600 INR | 9.71538 BND |
1000 INR | 16.19230 BND |
2000 INR | 32.38460 BND |
5000 INR | 80.96150 BND |
10000 INR | 161.92300 BND |
25000 INR | 404.80750 BND |
50000 INR | 809.61500 BND |
100000 INR | 1,619.23000 BND |
1000000 INR | 16,192.30000 BND |
1000000000 INR | 16,192,300.00000 BND |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 BND | 61.75780 INR |
5 BND | 308.78900 INR |
10 BND | 617.57800 INR |
20 BND | 1,235.15600 INR |
50 BND | 3,087.89000 INR |
100 BND | 6,175.78000 INR |
250 BND | 15,439.45000 INR |
500 BND | 30,878.90000 INR |
1000 BND | 61,757.80000 INR |
2000 BND | 123,515.60000 INR |
5000 BND | 308,789.00000 INR |
10000 BND | 617,578.00000 INR |