Đô-la Mỹ sang Đô-la Brunei

Đổi tiền USD sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1000 usd
1352.50 bnd

$1.000 USD = B$1.353 BND

Mid-market exchange rate at 13:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đô-la Brunei
1 USD1.35250 BND
5 USD6.76250 BND
10 USD13.52500 BND
20 USD27.05000 BND
50 USD67.62500 BND
100 USD135.25000 BND
250 USD338.12500 BND
500 USD676.25000 BND
1000 USD1352.50000 BND
2000 USD2705.00000 BND
5000 USD6762.50000 BND
10000 USD13525.00000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Đô-la Mỹ
1 BND0.73937 USD
5 BND3.69686 USD
10 BND7.39372 USD
20 BND14.78744 USD
50 BND36.96860 USD
100 BND73.93720 USD
250 BND184.84300 USD
500 BND369.68600 USD
1000 BND739.37200 USD
2000 BND1478.74400 USD
5000 BND3696.86000 USD
10000 BND7393.72000 USD