1 nghìn Đô-la Canada sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền CAD sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cad
726,03 usd

C$1,000 CAD = $0,7260 USD

Mid-market exchange rate at 14:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Đô-la Mỹ
1 CAD0.72603 USD
5 CAD3.63016 USD
10 CAD7.26032 USD
20 CAD14.52064 USD
50 CAD36.30160 USD
100 CAD72.60320 USD
250 CAD181.50800 USD
500 CAD363.01600 USD
1000 CAD726.03200 USD
2000 CAD1,452.06400 USD
5000 CAD3,630.16000 USD
10000 CAD7,260.32000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đô-la Canada
1 USD1.37735 CAD
5 USD6.88675 CAD
10 USD13.77350 CAD
20 USD27.54700 CAD
50 USD68.86750 CAD
100 USD137.73500 CAD
250 USD344.33750 CAD
500 USD688.67500 CAD
1000 USD1,377.35000 CAD
2000 USD2,754.70000 CAD
5000 USD6,886.75000 CAD
10000 USD13,773.50000 CAD