Đổi tiền CAD sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

Đô-la Canada sang Bảng Jersey

1.000 cad
570,65 jep

C$1,000 CAD = £0,5707 JEP

Mid-market exchange rate at 22:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Bảng Jersey
1 CAD0.57065 JEP
5 CAD2.85326 JEP
10 CAD5.70652 JEP
20 CAD11.41304 JEP
50 CAD28.53260 JEP
100 CAD57.06520 JEP
250 CAD142.66300 JEP
500 CAD285.32600 JEP
1000 CAD570.65200 JEP
2000 CAD1,141.30400 JEP
5000 CAD2,853.26000 JEP
10000 CAD5,706.52000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Đô-la Canada
1 JEP1.75238 CAD
5 JEP8.76190 CAD
10 JEP17.52380 CAD
20 JEP35.04760 CAD
50 JEP87.61900 CAD
100 JEP175.23800 CAD
250 JEP438.09500 CAD
500 JEP876.19000 CAD
1000 JEP1,752.38000 CAD
2000 JEP3,504.76000 CAD
5000 JEP8,761.90000 CAD
10000 JEP17,523.80000 CAD