20 Kwacha Zambia sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền ZMW sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 zmw
2,92 pln

ZK1,000 ZMW = zł0,1459 PLN

Mid-market exchange rate at 01:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Zambia sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZMW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZMW sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Zloty Ba Lan
1 ZMW0.14586 PLN
5 ZMW0.72930 PLN
10 ZMW1.45860 PLN
20 ZMW2.91720 PLN
50 ZMW7.29300 PLN
100 ZMW14.58600 PLN
250 ZMW36.46500 PLN
500 ZMW72.93000 PLN
1000 ZMW145.86000 PLN
2000 ZMW291.72000 PLN
5000 ZMW729.30000 PLN
10000 ZMW1,458.60000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / ZMW
1 PLN6.85587 ZMW
5 PLN34.27935 ZMW
10 PLN68.55870 ZMW
20 PLN137.11740 ZMW
50 PLN342.79350 ZMW
100 PLN685.58700 ZMW
250 PLN1,713.96750 ZMW
500 PLN3,427.93500 ZMW
1000 PLN6,855.87000 ZMW
2000 PLN13,711.74000 ZMW
5000 PLN34,279.35000 ZMW
10000 PLN68,558.70000 ZMW