50 Kwacha Zambia sang Shilling Kenya

Đổi tiền ZMW sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 zmw
257 kes

ZK1,000 ZMW = Ksh5,146 KES

Mid-market exchange rate at 16:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Zambia sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZMW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZMW sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Shilling Kenya
1 ZMW5.14601 KES
5 ZMW25.73005 KES
10 ZMW51.46010 KES
20 ZMW102.92020 KES
50 ZMW257.30050 KES
100 ZMW514.60100 KES
250 ZMW1,286.50250 KES
500 ZMW2,573.00500 KES
1000 ZMW5,146.01000 KES
2000 ZMW10,292.02000 KES
5000 ZMW25,730.05000 KES
10000 ZMW51,460.10000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / ZMW
1 KES0.19433 ZMW
5 KES0.97163 ZMW
10 KES1.94325 ZMW
20 KES3.88650 ZMW
50 KES9.71625 ZMW
100 KES19.43250 ZMW
250 KES48.58125 ZMW
500 KES97.16250 ZMW
1000 KES194.32500 ZMW
2000 KES388.65000 ZMW
5000 KES971.62500 ZMW
10000 KES1,943.25000 ZMW