1 nghìn Rand Nam Phi sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền ZAR sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zar
148,01 xcd

R1,000 ZAR = $0,1480 XCD

Mid-market exchange rate at 15:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Đô-la Đông Caribê
1 ZAR0.14801 XCD
5 ZAR0.74006 XCD
10 ZAR1.48012 XCD
20 ZAR2.96024 XCD
50 ZAR7.40060 XCD
100 ZAR14.80120 XCD
250 ZAR37.00300 XCD
500 ZAR74.00600 XCD
1000 ZAR148.01200 XCD
2000 ZAR296.02400 XCD
5000 ZAR740.06000 XCD
10000 ZAR1,480.12000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Rand Nam Phi
1 XCD6.75622 ZAR
5 XCD33.78110 ZAR
10 XCD67.56220 ZAR
20 XCD135.12440 ZAR
50 XCD337.81100 ZAR
100 XCD675.62200 ZAR
250 XCD1,689.05500 ZAR
500 XCD3,378.11000 ZAR
1000 XCD6,756.22000 ZAR
2000 XCD13,512.44000 ZAR
5000 XCD33,781.10000 ZAR
10000 XCD67,562.20000 ZAR