10 nghìn Rand Nam Phi sang Tala Samoa

Đổi tiền ZAR sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 zar
1.483,60 wst

R1,000 ZAR = WS$0,1484 WST

Mid-market exchange rate at 10:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Tala Samoa
1 ZAR0.14836 WST
5 ZAR0.74180 WST
10 ZAR1.48360 WST
20 ZAR2.96720 WST
50 ZAR7.41800 WST
100 ZAR14.83600 WST
250 ZAR37.09000 WST
500 ZAR74.18000 WST
1000 ZAR148.36000 WST
2000 ZAR296.72000 WST
5000 ZAR741.80000 WST
10000 ZAR1,483.60000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Rand Nam Phi
1 WST6.74038 ZAR
5 WST33.70190 ZAR
10 WST67.40380 ZAR
20 WST134.80760 ZAR
50 WST337.01900 ZAR
100 WST674.03800 ZAR
250 WST1,685.09500 ZAR
500 WST3,370.19000 ZAR
1000 WST6,740.38000 ZAR
2000 WST13,480.76000 ZAR
5000 WST33,701.90000 ZAR
10000 WST67,403.80000 ZAR