10 nghìn Rand Nam Phi sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền ZAR sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 zar
903,12 nzd

R1,000 ZAR = $0,09031 NZD

Mid-market exchange rate at 19:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Đô-la New Zealand
1 ZAR0.09031 NZD
5 ZAR0.45156 NZD
10 ZAR0.90312 NZD
20 ZAR1.80624 NZD
50 ZAR4.51560 NZD
100 ZAR9.03120 NZD
250 ZAR22.57800 NZD
500 ZAR45.15600 NZD
1000 ZAR90.31200 NZD
2000 ZAR180.62400 NZD
5000 ZAR451.56000 NZD
10000 ZAR903.12000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Rand Nam Phi
1 NZD11.07270 ZAR
5 NZD55.36350 ZAR
10 NZD110.72700 ZAR
20 NZD221.45400 ZAR
50 NZD553.63500 ZAR
100 NZD1,107.27000 ZAR
250 NZD2,768.17500 ZAR
500 NZD5,536.35000 ZAR
1000 NZD11,072.70000 ZAR
2000 NZD22,145.40000 ZAR
5000 NZD55,363.50000 ZAR
10000 NZD110,727.00000 ZAR