10 nghìn Rand Nam Phi sang Kyat Myanmar

Đổi tiền ZAR sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 zar
1.157.560 mmk

R1,000 ZAR = K115,8 MMK

Mid-market exchange rate at 00:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Kyat Myanmar
1 ZAR115.75600 MMK
5 ZAR578.78000 MMK
10 ZAR1,157.56000 MMK
20 ZAR2,315.12000 MMK
50 ZAR5,787.80000 MMK
100 ZAR11,575.60000 MMK
250 ZAR28,939.00000 MMK
500 ZAR57,878.00000 MMK
1000 ZAR115,756.00000 MMK
2000 ZAR231,512.00000 MMK
5000 ZAR578,780.00000 MMK
10000 ZAR1,157,560.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Rand Nam Phi
1 MMK0.00864 ZAR
5 MMK0.04319 ZAR
10 MMK0.08639 ZAR
20 MMK0.17278 ZAR
50 MMK0.43194 ZAR
100 MMK0.86389 ZAR
250 MMK2.15973 ZAR
500 MMK4.31945 ZAR
1000 MMK8.63890 ZAR
2000 MMK17.27780 ZAR
5000 MMK43.19450 ZAR
10000 MMK86.38900 ZAR