Rand Nam Phi sang Cedi Ghana

Đổi tiền ZAR sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zar
700,29 ghs

R1,000 ZAR = GH¢0,7003 GHS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Cedi Ghana
1 ZAR0.70029 GHS
5 ZAR3.50147 GHS
10 ZAR7.00294 GHS
20 ZAR14.00588 GHS
50 ZAR35.01470 GHS
100 ZAR70.02940 GHS
250 ZAR175.07350 GHS
500 ZAR350.14700 GHS
1000 ZAR700.29400 GHS
2000 ZAR1,400.58800 GHS
5000 ZAR3,501.47000 GHS
10000 ZAR7,002.94000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Rand Nam Phi
1 GHS1.42797 ZAR
5 GHS7.13985 ZAR
10 GHS14.27970 ZAR
20 GHS28.55940 ZAR
50 GHS71.39850 ZAR
100 GHS142.79700 ZAR
250 GHS356.99250 ZAR
500 GHS713.98500 ZAR
1000 GHS1,427.97000 ZAR
2000 GHS2,855.94000 ZAR
5000 GHS7,139.85000 ZAR
10000 GHS14,279.70000 ZAR