10 currency-names.YER sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền YER sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 yer
0,04 usd

﷼1,000 YER = $0,003996 USD

Mid-market exchange rate at 20:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Đô-la Mỹ
1 YER0.00400 USD
5 YER0.01998 USD
10 YER0.03996 USD
20 YER0.07992 USD
50 YER0.19981 USD
100 YER0.39961 USD
250 YER0.99903 USD
500 YER1.99806 USD
1000 YER3.99611 USD
2000 YER7.99222 USD
5000 YER19.98055 USD
10000 YER39.96110 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Rial Yemen
1 USD250.24400 YER
5 USD1,251.22000 YER
10 USD2,502.44000 YER
20 USD5,004.88000 YER
50 USD12,512.20000 YER
100 USD25,024.40000 YER
250 USD62,561.00000 YER
500 USD125,122.00000 YER
1000 USD250,244.00000 YER
2000 USD500,488.00000 YER
5000 USD1,251,220.00000 YER
10000 USD2,502,440.00000 YER