Đổi tiền YER sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 currency-names.YER sang Shilling Tanzania

20 yer
207,31 tzs

﷼1,000 YER = tzs10,37 TZS

Mid-market exchange rate at 02:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Shilling Tanzania
1 YER10.36570 TZS
5 YER51.82850 TZS
10 YER103.65700 TZS
20 YER207.31400 TZS
50 YER518.28500 TZS
100 YER1,036.57000 TZS
250 YER2,591.42500 TZS
500 YER5,182.85000 TZS
1000 YER10,365.70000 TZS
2000 YER20,731.40000 TZS
5000 YER51,828.50000 TZS
10000 YER103,657.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Rial Yemen
1 TZS0.09647 YER
5 TZS0.48236 YER
10 TZS0.96472 YER
20 TZS1.92944 YER
50 TZS4.82361 YER
100 TZS9.64721 YER
250 TZS24.11803 YER
500 TZS48.23605 YER
1000 TZS96.47210 YER
2000 TZS192.94420 YER
5000 TZS482.36050 YER
10000 TZS964.72100 YER