currency-names.YER sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền YER sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 yer
27,08 ttd

﷼1,000 YER = TT$0,02708 TTD

Mid-market exchange rate at 09:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Đô-la Trinidad và Tobago
1 YER0.02708 TTD
5 YER0.13538 TTD
10 YER0.27077 TTD
20 YER0.54154 TTD
50 YER1.35385 TTD
100 YER2.70769 TTD
250 YER6.76923 TTD
500 YER13.53845 TTD
1000 YER27.07690 TTD
2000 YER54.15380 TTD
5000 YER135.38450 TTD
10000 YER270.76900 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Rial Yemen
1 TTD36.93180 YER
5 TTD184.65900 YER
10 TTD369.31800 YER
20 TTD738.63600 YER
50 TTD1,846.59000 YER
100 TTD3,693.18000 YER
250 TTD9,232.95000 YER
500 TTD18,465.90000 YER
1000 TTD36,931.80000 YER
2000 TTD73,863.60000 YER
5000 TTD184,659.00000 YER
10000 TTD369,318.00000 YER