100 currency-names.YER sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền YER sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 yer
1,50 sar

﷼1,000 YER = SR0,01499 SAR

Mid-market exchange rate at 05:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Riyal Ả Rập Xê Út
1 YER0.01499 SAR
5 YER0.07493 SAR
10 YER0.14986 SAR
20 YER0.29972 SAR
50 YER0.74929 SAR
100 YER1.49858 SAR
250 YER3.74645 SAR
500 YER7.49290 SAR
1000 YER14.98580 SAR
2000 YER29.97160 SAR
5000 YER74.92900 SAR
10000 YER149.85800 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Rial Yemen
1 SAR66.72980 YER
5 SAR333.64900 YER
10 SAR667.29800 YER
20 SAR1,334.59600 YER
50 SAR3,336.49000 YER
100 SAR6,672.98000 YER
250 SAR16,682.45000 YER
500 SAR33,364.90000 YER
1000 SAR66,729.80000 YER
2000 SAR133,459.60000 YER
5000 SAR333,649.00000 YER
10000 SAR667,298.00000 YER