Đổi tiền YER sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 currency-names.YER sang Đô-la New Zealand

2.000 yer
13,10 nzd

﷼1,000 YER = $0,006548 NZD

Mid-market exchange rate at 13:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Đô-la New Zealand
1 YER0.00655 NZD
5 YER0.03274 NZD
10 YER0.06548 NZD
20 YER0.13096 NZD
50 YER0.32739 NZD
100 YER0.65478 NZD
250 YER1.63694 NZD
500 YER3.27389 NZD
1000 YER6.54778 NZD
2000 YER13.09556 NZD
5000 YER32.73890 NZD
10000 YER65.47780 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Rial Yemen
1 NZD152.72400 YER
5 NZD763.62000 YER
10 NZD1,527.24000 YER
20 NZD3,054.48000 YER
50 NZD7,636.20000 YER
100 NZD15,272.40000 YER
250 NZD38,181.00000 YER
500 NZD76,362.00000 YER
1000 NZD152,724.00000 YER
2000 NZD305,448.00000 YER
5000 NZD763,620.00000 YER
10000 NZD1,527,240.00000 YER