500 currency-names.YER sang Kuwait

Đổi tiền YER sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 yer
0,613 kwd

﷼1,000 YER = ك0,001226 KWD

Mid-market exchange rate at 21:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Dinar Kuwait
1 YER0.00123 KWD
5 YER0.00613 KWD
10 YER0.01226 KWD
20 YER0.02451 KWD
50 YER0.06129 KWD
100 YER0.12257 KWD
250 YER0.30643 KWD
500 YER0.61286 KWD
1000 YER1.22571 KWD
2000 YER2.45142 KWD
5000 YER6.12855 KWD
10000 YER12.25710 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Rial Yemen
1 KWD815.85300 YER
5 KWD4,079.26500 YER
10 KWD8,158.53000 YER
20 KWD16,317.06000 YER
50 KWD40,792.65000 YER
100 KWD81,585.30000 YER
250 KWD203,963.25000 YER
500 KWD407,926.50000 YER
1000 KWD815,853.00000 YER
2000 KWD1,631,706.00000 YER
5000 KWD4,079,265.00000 YER
10000 KWD8,158,530.00000 YER