20 currency-names.YER sang Yên Nhật

Đổi tiền YER sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 yer
12 jpy

﷼1,000 YER = ¥0,6214 JPY

Mid-market exchange rate at 01:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Yên Nhật
1 YER0.62137 JPY
5 YER3.10684 JPY
10 YER6.21368 JPY
20 YER12.42736 JPY
50 YER31.06840 JPY
100 YER62.13680 JPY
250 YER155.34200 JPY
500 YER310.68400 JPY
1000 YER621.36800 JPY
2000 YER1,242.73600 JPY
5000 YER3,106.84000 JPY
10000 YER6,213.68000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rial Yemen
100 JPY160.93500 YER
1000 JPY1,609.35000 YER
1500 JPY2,414.02500 YER
2000 JPY3,218.70000 YER
3000 JPY4,828.05000 YER
5000 JPY8,046.75000 YER
5400 JPY8,690.49000 YER
10000 JPY16,093.50000 YER
15000 JPY24,140.25000 YER
20000 JPY32,187.00000 YER
25000 JPY40,233.75000 YER
30000 JPY48,280.50000 YER