10 nghìn currency-names.YER sang Dinar Jordan

Đổi tiền YER sang JOD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 yer
28,321 jod

﷼1,000 YER = JD0,002832 JOD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Dinar Jordan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JOD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang JOD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Dinar Jordan
1 YER0.00283 JOD
5 YER0.01416 JOD
10 YER0.02832 JOD
20 YER0.05664 JOD
50 YER0.14160 JOD
100 YER0.28321 JOD
250 YER0.70802 JOD
500 YER1.41604 JOD
1000 YER2.83208 JOD
2000 YER5.66416 JOD
5000 YER14.16040 JOD
10000 YER28.32080 JOD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Jordan / Rial Yemen
1 JOD353.09800 YER
5 JOD1,765.49000 YER
10 JOD3,530.98000 YER
20 JOD7,061.96000 YER
50 JOD17,654.90000 YER
100 JOD35,309.80000 YER
250 JOD88,274.50000 YER
500 JOD176,549.00000 YER
1000 JOD353,098.00000 YER
2000 JOD706,196.00000 YER
5000 JOD1,765,490.00000 YER
10000 JOD3,530,980.00000 YER