10 currency-names.YER sang Koruna Czech

Đổi tiền YER sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 yer
0,91 czk

﷼1,000 YER = Kč0,09090 CZK

Mid-market exchange rate at 07:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Koruna Cộng hòa Séc
1 YER0.09090 CZK
5 YER0.45449 CZK
10 YER0.90898 CZK
20 YER1.81796 CZK
50 YER4.54490 CZK
100 YER9.08979 CZK
250 YER22.72448 CZK
500 YER45.44895 CZK
1000 YER90.89790 CZK
2000 YER181.79580 CZK
5000 YER454.48950 CZK
10000 YER908.97900 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Rial Yemen
1 CZK11.00140 YER
5 CZK55.00700 YER
10 CZK110.01400 YER
20 CZK220.02800 YER
50 CZK550.07000 YER
100 CZK1,100.14000 YER
250 CZK2,750.35000 YER
500 CZK5,500.70000 YER
1000 CZK11,001.40000 YER
2000 CZK22,002.80000 YER
5000 CZK55,007.00000 YER
10000 CZK110,014.00000 YER