currency-names.YER sang Dinar Bahrain

Đổi tiền YER sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 yer
1,507 bhd

﷼1,000 YER = .د.ب0,001507 BHD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Dinar Bahrain
1 YER0.00151 BHD
5 YER0.00753 BHD
10 YER0.01507 BHD
20 YER0.03013 BHD
50 YER0.07534 BHD
100 YER0.15067 BHD
250 YER0.37668 BHD
500 YER0.75337 BHD
1000 YER1.50673 BHD
2000 YER3.01346 BHD
5000 YER7.53365 BHD
10000 YER15.06730 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Rial Yemen
1 BHD663.68900 YER
5 BHD3,318.44500 YER
10 BHD6,636.89000 YER
20 BHD13,273.78000 YER
50 BHD33,184.45000 YER
100 BHD66,368.90000 YER
250 BHD165,922.25000 YER
500 BHD331,844.50000 YER
1000 BHD663,689.00000 YER
2000 BHD1,327,378.00000 YER
5000 BHD3,318,445.00000 YER
10000 BHD6,636,890.00000 YER