1 currency-names.YER sang Florin Aruba

Đổi tiền YER sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 yer
0,01 awg

﷼1,000 YER = ƒ0,007153 AWG

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Florin Aruba
1 YER0.00715 AWG
5 YER0.03577 AWG
10 YER0.07153 AWG
20 YER0.14306 AWG
50 YER0.35765 AWG
100 YER0.71530 AWG
250 YER1.78826 AWG
500 YER3.57651 AWG
1000 YER7.15302 AWG
2000 YER14.30604 AWG
5000 YER35.76510 AWG
10000 YER71.53020 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Rial Yemen
1 AWG139.80100 YER
5 AWG699.00500 YER
10 AWG1,398.01000 YER
20 AWG2,796.02000 YER
50 AWG6,990.05000 YER
100 AWG13,980.10000 YER
250 AWG34,950.25000 YER
500 AWG69,900.50000 YER
1000 AWG139,801.00000 YER
2000 AWG279,602.00000 YER
5000 AWG699,005.00000 YER
10000 AWG1,398,010.00000 YER