2.000 Franc CFP sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền XPF sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 xpf
10.960 xof

₣1,000 XPF = CFA5,480 XOF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Franc CFA Tây Phi
1 XPF5.48014 XOF
5 XPF27.40070 XOF
10 XPF54.80140 XOF
20 XPF109.60280 XOF
50 XPF274.00700 XOF
100 XPF548.01400 XOF
250 XPF1,370.03500 XOF
500 XPF2,740.07000 XOF
1000 XPF5,480.14000 XOF
2000 XPF10,960.28000 XOF
5000 XPF27,400.70000 XOF
10000 XPF54,801.40000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Franc CFP
1 XOF0.18248 XPF
5 XOF0.91239 XPF
10 XOF1.82477 XPF
20 XOF3.64954 XPF
50 XOF9.12385 XPF
100 XOF18.24770 XPF
250 XOF45.61925 XPF
500 XOF91.23850 XPF
1000 XOF182.47700 XPF
2000 XOF364.95400 XPF
5000 XOF912.38500 XPF
10000 XOF1,824.77000 XPF