10 Franc CFP sang Franc CFA Trung Phi

Đổi tiền XPF sang XAF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 xpf
55 xaf

₣1,000 XPF = FCFA5,475 XAF

Mid-market exchange rate at 13:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Franc CFA Trung Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XAF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang XAF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Franc CFA Trung Phi
1 XPF5.47464 XAF
5 XPF27.37320 XAF
10 XPF54.74640 XAF
20 XPF109.49280 XAF
50 XPF273.73200 XAF
100 XPF547.46400 XAF
250 XPF1,368.66000 XAF
500 XPF2,737.32000 XAF
1000 XPF5,474.64000 XAF
2000 XPF10,949.28000 XAF
5000 XPF27,373.20000 XAF
10000 XPF54,746.40000 XAF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Trung Phi / Franc CFP
1 XAF0.18266 XPF
5 XAF0.91330 XPF
10 XAF1.82660 XPF
20 XAF3.65320 XPF
50 XAF9.13300 XPF
100 XAF18.26600 XPF
250 XAF45.66500 XPF
500 XAF91.33000 XPF
1000 XAF182.66000 XPF
2000 XAF365.32000 XPF
5000 XAF913.30000 XPF
10000 XAF1,826.60000 XPF