Franc CFP sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền XPF sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
291,60 twd

₣1,000 XPF = NT$0,2916 TWD

Mid-market exchange rate at 12:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Tân Đài tệ Đài Loan
1 XPF0.29160 TWD
5 XPF1.45798 TWD
10 XPF2.91596 TWD
20 XPF5.83192 TWD
50 XPF14.57980 TWD
100 XPF29.15960 TWD
250 XPF72.89900 TWD
500 XPF145.79800 TWD
1000 XPF291.59600 TWD
2000 XPF583.19200 TWD
5000 XPF1,457.98000 TWD
10000 XPF2,915.96000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Franc CFP
1 TWD3.42941 XPF
5 TWD17.14705 XPF
10 TWD34.29410 XPF
20 TWD68.58820 XPF
50 TWD171.47050 XPF
100 TWD342.94100 XPF
250 TWD857.35250 XPF
500 TWD1,714.70500 XPF
1000 TWD3,429.41000 XPF
2000 TWD6,858.82000 XPF
5000 TWD17,147.05000 XPF
10000 TWD34,294.10000 XPF