Đổi tiền XPF sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Franc CFP sang Baht Thái

100 xpf
32,77 thb

₣1,000 XPF = ฿0,3277 THB

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Baht Thái
1 XPF0.32775 THB
5 XPF1.63873 THB
10 XPF3.27745 THB
20 XPF6.55490 THB
50 XPF16.38725 THB
100 XPF32.77450 THB
250 XPF81.93625 THB
500 XPF163.87250 THB
1000 XPF327.74500 THB
2000 XPF655.49000 THB
5000 XPF1,638.72500 THB
10000 XPF3,277.45000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Franc CFP
1 THB3.05115 XPF
5 THB15.25575 XPF
10 THB30.51150 XPF
20 THB61.02300 XPF
50 THB152.55750 XPF
100 THB305.11500 XPF
250 THB762.78750 XPF
500 THB1,525.57500 XPF
1000 THB3,051.15000 XPF
2000 THB6,102.30000 XPF
5000 THB15,255.75000 XPF
10000 THB30,511.50000 XPF