5.000 Franc CFP sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền XPF sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 xpf
828,47 szl

₣1,000 XPF = L0,1657 SZL

Mid-market exchange rate at 11:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Lilangeni Eswatini
1 XPF0.16569 SZL
5 XPF0.82847 SZL
10 XPF1.65693 SZL
20 XPF3.31386 SZL
50 XPF8.28465 SZL
100 XPF16.56930 SZL
250 XPF41.42325 SZL
500 XPF82.84650 SZL
1000 XPF165.69300 SZL
2000 XPF331.38600 SZL
5000 XPF828.46500 SZL
10000 XPF1,656.93000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Franc CFP
1 SZL6.03525 XPF
5 SZL30.17625 XPF
10 SZL60.35250 XPF
20 SZL120.70500 XPF
50 SZL301.76250 XPF
100 SZL603.52500 XPF
250 SZL1,508.81250 XPF
500 SZL3,017.62500 XPF
1000 SZL6,035.25000 XPF
2000 SZL12,070.50000 XPF
5000 SZL30,176.25000 XPF
10000 SZL60,352.50000 XPF