10 nghìn Franc CFP sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền XPF sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 xpf
1.385,88 mvr

₣1,000 XPF = MVR0,1386 MVR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rufiyaa Maldives
1 XPF0.13859 MVR
5 XPF0.69294 MVR
10 XPF1.38588 MVR
20 XPF2.77176 MVR
50 XPF6.92940 MVR
100 XPF13.85880 MVR
250 XPF34.64700 MVR
500 XPF69.29400 MVR
1000 XPF138.58800 MVR
2000 XPF277.17600 MVR
5000 XPF692.94000 MVR
10000 XPF1,385.88000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Franc CFP
1 MVR7.21565 XPF
5 MVR36.07825 XPF
10 MVR72.15650 XPF
20 MVR144.31300 XPF
50 MVR360.78250 XPF
100 MVR721.56500 XPF
250 MVR1,803.91250 XPF
500 MVR3,607.82500 XPF
1000 MVR7,215.65000 XPF
2000 MVR14,431.30000 XPF
5000 MVR36,078.25000 XPF
10000 MVR72,156.50000 XPF