5.000 Franc CFP sang Denar Macedonia

Đổi tiền XPF sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 xpf
2.572,40 mkd

₣1,000 XPF = ден0,5145 MKD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Denar Macedonia
1 XPF0.51448 MKD
5 XPF2.57241 MKD
10 XPF5.14481 MKD
20 XPF10.28962 MKD
50 XPF25.72405 MKD
100 XPF51.44810 MKD
250 XPF128.62025 MKD
500 XPF257.24050 MKD
1000 XPF514.48100 MKD
2000 XPF1,028.96200 MKD
5000 XPF2,572.40500 MKD
10000 XPF5,144.81000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Franc CFP
1 MKD1.94371 XPF
5 MKD9.71855 XPF
10 MKD19.43710 XPF
20 MKD38.87420 XPF
50 MKD97.18550 XPF
100 MKD194.37100 XPF
250 MKD485.92750 XPF
500 MKD971.85500 XPF
1000 MKD1,943.71000 XPF
2000 MKD3,887.42000 XPF
5000 MKD9,718.55000 XPF
10000 MKD19,437.10000 XPF