5 Franc CFP sang Ariary Madagascar

Đổi tiền XPF sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 xpf
198 mga

₣1,000 XPF = Ar39,68 MGA

Mid-market exchange rate at 05:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Ariary Madagascar
1 XPF39.68210 MGA
5 XPF198.41050 MGA
10 XPF396.82100 MGA
20 XPF793.64200 MGA
50 XPF1,984.10500 MGA
100 XPF3,968.21000 MGA
250 XPF9,920.52500 MGA
500 XPF19,841.05000 MGA
1000 XPF39,682.10000 MGA
2000 XPF79,364.20000 MGA
5000 XPF198,410.50000 MGA
10000 XPF396,821.00000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Franc CFP
1 MGA0.02520 XPF
5 MGA0.12600 XPF
10 MGA0.25200 XPF
20 MGA0.50401 XPF
50 MGA1.26001 XPF
100 MGA2.52003 XPF
250 MGA6.30008 XPF
500 MGA12.60015 XPF
1000 MGA25.20030 XPF
2000 MGA50.40060 XPF
5000 MGA126.00150 XPF
10000 MGA252.00300 XPF