5.000 Franc CFP sang Dirham Maroc

Đổi tiền XPF sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 xpf
451,12 mad

₣1,000 XPF = د.م.0,09022 MAD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Dirham Maroc
1 XPF0.09022 MAD
5 XPF0.45112 MAD
10 XPF0.90223 MAD
20 XPF1.80446 MAD
50 XPF4.51116 MAD
100 XPF9.02232 MAD
250 XPF22.55580 MAD
500 XPF45.11160 MAD
1000 XPF90.22320 MAD
2000 XPF180.44640 MAD
5000 XPF451.11600 MAD
10000 XPF902.23200 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Franc CFP
1 MAD11.08360 XPF
5 MAD55.41800 XPF
10 MAD110.83600 XPF
20 MAD221.67200 XPF
50 MAD554.18000 XPF
100 MAD1,108.36000 XPF
250 MAD2,770.90000 XPF
500 MAD5,541.80000 XPF
1000 MAD11,083.60000 XPF
2000 MAD22,167.20000 XPF
5000 MAD55,418.00000 XPF
10000 MAD110,836.00000 XPF