250 Franc CFP sang Kip Lào

Đổi tiền XPF sang LAK theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 xpf
48.068,25 lak

₣1,000 XPF = ₭192,3 LAK

Mid-market exchange rate at 09:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Kip Lào

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LAK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang LAK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Kip Lào
1 XPF192.27300 LAK
5 XPF961.36500 LAK
10 XPF1,922.73000 LAK
20 XPF3,845.46000 LAK
50 XPF9,613.65000 LAK
100 XPF19,227.30000 LAK
250 XPF48,068.25000 LAK
500 XPF96,136.50000 LAK
1000 XPF192,273.00000 LAK
2000 XPF384,546.00000 LAK
5000 XPF961,365.00000 LAK
10000 XPF1,922,730.00000 LAK
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Franc CFP
1 LAK0.00520 XPF
5 LAK0.02600 XPF
10 LAK0.05201 XPF
20 LAK0.10402 XPF
50 LAK0.26005 XPF
100 LAK0.52009 XPF
250 LAK1.30024 XPF
500 LAK2.60047 XPF
1000 LAK5.20094 XPF
2000 LAK10.40188 XPF
5000 LAK26.00470 XPF
10000 LAK52.00940 XPF