150.000 Franc CFP sang Forint Hungary

Đổi tiền XPF sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

150.000 xpf
485.150 huf

₣1,000 XPF = Ft3,234 HUF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Forint Hungary
1 XPF3.23433 HUF
5 XPF16.17165 HUF
10 XPF32.34330 HUF
20 XPF64.68660 HUF
50 XPF161.71650 HUF
100 XPF323.43300 HUF
250 XPF808.58250 HUF
500 XPF1,617.16500 HUF
1000 XPF3,234.33000 HUF
2000 XPF6,468.66000 HUF
5000 XPF16,171.65000 HUF
10000 XPF32,343.30000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Franc CFP
2000 HUF618.36600 XPF
5000 HUF1,545.91500 XPF
10000 HUF3,091.83000 XPF
15000 HUF4,637.74500 XPF
20000 HUF6,183.66000 XPF
30000 HUF9,275.49000 XPF
40000 HUF12,367.32000 XPF
50000 HUF15,459.15000 XPF
60000 HUF18,550.98000 XPF
100000 HUF30,918.30000 XPF
150000 HUF46,377.45000 XPF
200000 HUF61,836.60000 XPF