Franc CFP sang Gourde Haiti

Đổi tiền XPF sang HTG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
1.185,01 htg

₣1,000 XPF = G1,185 HTG

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Gourde Haiti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HTG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang HTG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Gourde Haiti
1 XPF1.18501 HTG
5 XPF5.92505 HTG
10 XPF11.85010 HTG
20 XPF23.70020 HTG
50 XPF59.25050 HTG
100 XPF118.50100 HTG
250 XPF296.25250 HTG
500 XPF592.50500 HTG
1000 XPF1,185.01000 HTG
2000 XPF2,370.02000 HTG
5000 XPF5,925.05000 HTG
10000 XPF11,850.10000 HTG
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Franc CFP
1 HTG0.84387 XPF
5 HTG4.21937 XPF
10 HTG8.43873 XPF
20 HTG16.87746 XPF
50 HTG42.19365 XPF
100 HTG84.38730 XPF
250 HTG210.96825 XPF
500 HTG421.93650 XPF
1000 HTG843.87300 XPF
2000 HTG1,687.74600 XPF
5000 HTG4,219.36500 XPF
10000 HTG8,438.73000 XPF