200 Franc CFP sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền XPF sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

200 xpf
14,23 hkd

₣1,000 XPF = $0,07116 HKD

Mid-market exchange rate at 23:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Hồng Kông
1 XPF0.07116 HKD
5 XPF0.35579 HKD
10 XPF0.71157 HKD
20 XPF1.42315 HKD
50 XPF3.55787 HKD
100 XPF7.11574 HKD
250 XPF17.78935 HKD
500 XPF35.57870 HKD
1000 XPF71.15740 HKD
2000 XPF142.31480 HKD
5000 XPF355.78700 HKD
10000 XPF711.57400 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Franc CFP
100 HKD1,405.34000 XPF
200 HKD2,810.68000 XPF
300 HKD4,216.02000 XPF
500 HKD7,026.70000 XPF
1000 HKD14,053.40000 XPF
2000 HKD28,106.80000 XPF
2500 HKD35,133.50000 XPF
3000 HKD42,160.20000 XPF
4000 HKD56,213.60000 XPF
5000 HKD70,267.00000 XPF
10000 HKD140,534.00000 XPF
20000 HKD281,068.00000 XPF