5 Franc CFP sang Peso Dominica

Đổi tiền XPF sang DOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 xpf
2,65 dop

₣1,000 XPF = $0,5296 DOP

Mid-market exchange rate at 02:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Peso Dominica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang DOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Peso Dominica
1 XPF0.52964 DOP
5 XPF2.64820 DOP
10 XPF5.29640 DOP
20 XPF10.59280 DOP
50 XPF26.48200 DOP
100 XPF52.96400 DOP
250 XPF132.41000 DOP
500 XPF264.82000 DOP
1000 XPF529.64000 DOP
2000 XPF1,059.28000 DOP
5000 XPF2,648.20000 DOP
10000 XPF5,296.40000 DOP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Franc CFP
1 DOP1.88807 XPF
5 DOP9.44035 XPF
10 DOP18.88070 XPF
20 DOP37.76140 XPF
50 DOP94.40350 XPF
100 DOP188.80700 XPF
250 DOP472.01750 XPF
500 DOP944.03500 XPF
1000 DOP1,888.07000 XPF
2000 DOP3,776.14000 XPF
5000 DOP9,440.35000 XPF
10000 DOP18,880.70000 XPF