20 Franc CFP sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền XPF sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 xpf
0,18 bsd

₣1,000 XPF = B$0,009076 BSD

Mid-market exchange rate at 12:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Bahamas
1 XPF0.00908 BSD
5 XPF0.04538 BSD
10 XPF0.09076 BSD
20 XPF0.18153 BSD
50 XPF0.45382 BSD
100 XPF0.90765 BSD
250 XPF2.26912 BSD
500 XPF4.53824 BSD
1000 XPF9.07647 BSD
2000 XPF18.15294 BSD
5000 XPF45.38235 BSD
10000 XPF90.76470 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Franc CFP
1 BSD110.17500 XPF
5 BSD550.87500 XPF
10 BSD1,101.75000 XPF
20 BSD2,203.50000 XPF
50 BSD5,508.75000 XPF
100 BSD11,017.50000 XPF
250 BSD27,543.75000 XPF
500 BSD55,087.50000 XPF
1000 BSD110,175.00000 XPF
2000 BSD220,350.00000 XPF
5000 BSD550,875.00000 XPF
10000 BSD1,101,750.00000 XPF