5.000 Franc CFP sang Dinar Bahrain

Đổi tiền XPF sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 xpf
17,084 bhd

₣1,000 XPF = .د.ب0,003417 BHD

Mid-market exchange rate at 16:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Dinar Bahrain
1 XPF0.00342 BHD
5 XPF0.01708 BHD
10 XPF0.03417 BHD
20 XPF0.06834 BHD
50 XPF0.17084 BHD
100 XPF0.34168 BHD
250 XPF0.85419 BHD
500 XPF1.70839 BHD
1000 XPF3.41677 BHD
2000 XPF6.83354 BHD
5000 XPF17.08385 BHD
10000 XPF34.16770 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Franc CFP
1 BHD292.67400 XPF
5 BHD1,463.37000 XPF
10 BHD2,926.74000 XPF
20 BHD5,853.48000 XPF
50 BHD14,633.70000 XPF
100 BHD29,267.40000 XPF
250 BHD73,168.50000 XPF
500 BHD146,337.00000 XPF
1000 BHD292,674.00000 XPF
2000 BHD585,348.00000 XPF
5000 BHD1,463,370.00000 XPF
10000 BHD2,926,740.00000 XPF