1 nghìn Franc CFP sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền XPF sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
16,34 bam

₣1,000 XPF = KM0,01634 BAM

Mid-market exchange rate at 14:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 XPF0.01634 BAM
5 XPF0.08171 BAM
10 XPF0.16342 BAM
20 XPF0.32684 BAM
50 XPF0.81711 BAM
100 XPF1.63422 BAM
250 XPF4.08555 BAM
500 XPF8.17110 BAM
1000 XPF16.34220 BAM
2000 XPF32.68440 BAM
5000 XPF81.71100 BAM
10000 XPF163.42200 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Franc CFP
1 BAM61.19140 XPF
5 BAM305.95700 XPF
10 BAM611.91400 XPF
20 BAM1,223.82800 XPF
50 BAM3,059.57000 XPF
100 BAM6,119.14000 XPF
250 BAM15,297.85000 XPF
500 BAM30,595.70000 XPF
1000 BAM61,191.40000 XPF
2000 BAM122,382.80000 XPF
5000 BAM305,957.00000 XPF
10000 BAM611,914.00000 XPF