20 Franc CFP sang Lek Albania

Đổi tiền XPF sang ALL theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 xpf
16,83 all

₣1,000 XPF = Lek0,8415 ALL

Mid-market exchange rate at 05:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Lek Albania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ALL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang ALL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Lek Albania
1 XPF0.84154 ALL
5 XPF4.20772 ALL
10 XPF8.41543 ALL
20 XPF16.83086 ALL
50 XPF42.07715 ALL
100 XPF84.15430 ALL
250 XPF210.38575 ALL
500 XPF420.77150 ALL
1000 XPF841.54300 ALL
2000 XPF1,683.08600 ALL
5000 XPF4,207.71500 ALL
10000 XPF8,415.43000 ALL
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Franc CFP
1 ALL1.18829 XPF
5 ALL5.94145 XPF
10 ALL11.88290 XPF
20 ALL23.76580 XPF
50 ALL59.41450 XPF
100 ALL118.82900 XPF
250 ALL297.07250 XPF
500 ALL594.14500 XPF
1000 ALL1,188.29000 XPF
2000 ALL2,376.58000 XPF
5000 ALL5,941.45000 XPF
10000 ALL11,882.90000 XPF