10 nghìn Franc CFA Tây Phi sang Peso Philippines

Đổi tiền XOF sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 xof
952,91 php

CFA1,000 XOF = ₱0,09529 PHP

Mid-market exchange rate at 02:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Peso Philippines
1 XOF0.09529 PHP
5 XOF0.47645 PHP
10 XOF0.95291 PHP
20 XOF1.90581 PHP
50 XOF4.76453 PHP
100 XOF9.52906 PHP
250 XOF23.82265 PHP
500 XOF47.64530 PHP
1000 XOF95.29060 PHP
2000 XOF190.58120 PHP
5000 XOF476.45300 PHP
10000 XOF952.90600 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Franc CFA Tây Phi
1 PHP10.49420 XOF
5 PHP52.47100 XOF
10 PHP104.94200 XOF
20 PHP209.88400 XOF
50 PHP524.71000 XOF
100 PHP1,049.42000 XOF
250 PHP2,623.55000 XOF
500 PHP5,247.10000 XOF
1000 PHP10,494.20000 XOF
2000 PHP20,988.40000 XOF
5000 PHP52,471.00000 XOF
10000 PHP104,942.00000 XOF