Franc CFA Tây Phi sang Ariary Madagascar

Đổi tiền XOF sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xof
7.248 mga

CFA1,000 XOF = Ar7,248 MGA

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Ariary Madagascar
1 XOF7.24847 MGA
5 XOF36.24235 MGA
10 XOF72.48470 MGA
20 XOF144.96940 MGA
50 XOF362.42350 MGA
100 XOF724.84700 MGA
250 XOF1,812.11750 MGA
500 XOF3,624.23500 MGA
1000 XOF7,248.47000 MGA
2000 XOF14,496.94000 MGA
5000 XOF36,242.35000 MGA
10000 XOF72,484.70000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Franc CFA Tây Phi
1 MGA0.13796 XOF
5 MGA0.68980 XOF
10 MGA1.37960 XOF
20 MGA2.75920 XOF
50 MGA6.89800 XOF
100 MGA13.79600 XOF
250 MGA34.49000 XOF
500 MGA68.98000 XOF
1000 MGA137.96000 XOF
2000 MGA275.92000 XOF
5000 MGA689.80000 XOF
10000 MGA1,379.60000 XOF