5 Franc CFA Tây Phi sang Ariary Madagascar

Đổi tiền XOF sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 xof
36 mga

CFA1,000 XOF = Ar7,257 MGA

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Ariary Madagascar
1 XOF7.25747 MGA
5 XOF36.28735 MGA
10 XOF72.57470 MGA
20 XOF145.14940 MGA
50 XOF362.87350 MGA
100 XOF725.74700 MGA
250 XOF1,814.36750 MGA
500 XOF3,628.73500 MGA
1000 XOF7,257.47000 MGA
2000 XOF14,514.94000 MGA
5000 XOF36,287.35000 MGA
10000 XOF72,574.70000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Franc CFA Tây Phi
1 MGA0.13779 XOF
5 MGA0.68894 XOF
10 MGA1.37789 XOF
20 MGA2.75578 XOF
50 MGA6.88945 XOF
100 MGA13.77890 XOF
250 MGA34.44725 XOF
500 MGA68.89450 XOF
1000 MGA137.78900 XOF
2000 MGA275.57800 XOF
5000 MGA688.94500 XOF
10000 MGA1,377.89000 XOF