2.000 Franc CFA Tây Phi sang Lempira Honduras

Đổi tiền XOF sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 xof
81,23 hnl

CFA1,000 XOF = L0,04062 HNL

Mid-market exchange rate at 11:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Lempira Honduras
1 XOF0.04062 HNL
5 XOF0.20308 HNL
10 XOF0.40616 HNL
20 XOF0.81231 HNL
50 XOF2.03079 HNL
100 XOF4.06157 HNL
250 XOF10.15393 HNL
500 XOF20.30785 HNL
1000 XOF40.61570 HNL
2000 XOF81.23140 HNL
5000 XOF203.07850 HNL
10000 XOF406.15700 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Franc CFA Tây Phi
1 HNL24.62100 XOF
5 HNL123.10500 XOF
10 HNL246.21000 XOF
20 HNL492.42000 XOF
50 HNL1,231.05000 XOF
100 HNL2,462.10000 XOF
250 HNL6,155.25000 XOF
500 HNL12,310.50000 XOF
1000 HNL24,621.00000 XOF
2000 HNL49,242.00000 XOF
5000 HNL123,105.00000 XOF
10000 HNL246,210.00000 XOF