20 Lempira Honduras sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền HNL sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 hnl
492 xof

L1,000 HNL = CFA24,62 XOF

Mid-market exchange rate at 10:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Franc CFA Tây Phi
1 HNL24.61870 XOF
5 HNL123.09350 XOF
10 HNL246.18700 XOF
20 HNL492.37400 XOF
50 HNL1,230.93500 XOF
100 HNL2,461.87000 XOF
250 HNL6,154.67500 XOF
500 HNL12,309.35000 XOF
1000 HNL24,618.70000 XOF
2000 HNL49,237.40000 XOF
5000 HNL123,093.50000 XOF
10000 HNL246,187.00000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Lempira Honduras
1 XOF0.04062 HNL
5 XOF0.20310 HNL
10 XOF0.40620 HNL
20 XOF0.81239 HNL
50 XOF2.03098 HNL
100 XOF4.06195 HNL
250 XOF10.15488 HNL
500 XOF20.30975 HNL
1000 XOF40.61950 HNL
2000 XOF81.23900 HNL
5000 XOF203.09750 HNL
10000 XOF406.19500 HNL