10 Franc CFA Tây Phi sang Franc Guinea

Đổi tiền XOF sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 xof
141 gnf

CFA1,000 XOF = GFr14,08 GNF

Mid-market exchange rate at 23:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Franc Guinea
1 XOF14.08300 GNF
5 XOF70.41500 GNF
10 XOF140.83000 GNF
20 XOF281.66000 GNF
50 XOF704.15000 GNF
100 XOF1,408.30000 GNF
250 XOF3,520.75000 GNF
500 XOF7,041.50000 GNF
1000 XOF14,083.00000 GNF
2000 XOF28,166.00000 GNF
5000 XOF70,415.00000 GNF
10000 XOF140,830.00000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Franc CFA Tây Phi
1 GNF0.07101 XOF
5 GNF0.35504 XOF
10 GNF0.71008 XOF
20 GNF1.42016 XOF
50 GNF3.55039 XOF
100 GNF7.10078 XOF
250 GNF17.75195 XOF
500 GNF35.50390 XOF
1000 GNF71.00780 XOF
2000 GNF142.01560 XOF
5000 GNF355.03900 XOF
10000 GNF710.07800 XOF