100 Franc CFA Tây Phi sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền XOF sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 xof
0,13 gip

CFA1,000 XOF = £0,001301 GIP

Mid-market exchange rate at 15:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Bảng Gibraltar
1 XOF0.00130 GIP
5 XOF0.00651 GIP
10 XOF0.01301 GIP
20 XOF0.02603 GIP
50 XOF0.06507 GIP
100 XOF0.13014 GIP
250 XOF0.32536 GIP
500 XOF0.65072 GIP
1000 XOF1.30144 GIP
2000 XOF2.60288 GIP
5000 XOF6.50720 GIP
10000 XOF13.01440 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Franc CFA Tây Phi
1 GIP768.37700 XOF
5 GIP3,841.88500 XOF
10 GIP7,683.77000 XOF
20 GIP15,367.54000 XOF
50 GIP38,418.85000 XOF
100 GIP76,837.70000 XOF
250 GIP192,094.25000 XOF
500 GIP384,188.50000 XOF
1000 GIP768,377.00000 XOF
2000 GIP1,536,754.00000 XOF
5000 GIP3,841,885.00000 XOF
10000 GIP7,683,770.00000 XOF