1 nghìn Franc CFA Tây Phi sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền XOF sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xof
1,30 fkp

CFA1,000 XOF = £0,001302 FKP

Mid-market exchange rate at 21:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Bảng Quần đảo Falkland
1 XOF0.00130 FKP
5 XOF0.00651 FKP
10 XOF0.01302 FKP
20 XOF0.02604 FKP
50 XOF0.06509 FKP
100 XOF0.13018 FKP
250 XOF0.32544 FKP
500 XOF0.65088 FKP
1000 XOF1.30176 FKP
2000 XOF2.60352 FKP
5000 XOF6.50880 FKP
10000 XOF13.01760 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Franc CFA Tây Phi
1 FKP768.19000 XOF
5 FKP3,840.95000 XOF
10 FKP7,681.90000 XOF
20 FKP15,363.80000 XOF
50 FKP38,409.50000 XOF
100 FKP76,819.00000 XOF
250 FKP192,047.50000 XOF
500 FKP384,095.00000 XOF
1000 FKP768,190.00000 XOF
2000 FKP1,536,380.00000 XOF
5000 FKP3,840,950.00000 XOF
10000 FKP7,681,900.00000 XOF